暇取る
ひまどる「HẠ THỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Mất thời gian
準備
に〜
Mất thời gian vào chuẩn bị .

Bảng chia động từ của 暇取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暇取る/ひまどるる |
Quá khứ (た) | 暇取った |
Phủ định (未然) | 暇取らない |
Lịch sự (丁寧) | 暇取ります |
te (て) | 暇取って |
Khả năng (可能) | 暇取れる |
Thụ động (受身) | 暇取られる |
Sai khiến (使役) | 暇取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暇取られる |
Điều kiện (条件) | 暇取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 暇取れ |
Ý chí (意向) | 暇取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 暇取るな |
暇取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暇取る
暇暇 ひまひま
thì giờ nhàn rỗi
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
暇 ひま いとま ヒマ
thời gian rảnh rỗi; thì giờ nhàn hạ; sự nghỉ ngơi; sự cáo từ; sự từ giã
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.