Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暑がる あつがる
cảm thấy nóng
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
応える こたえる
đáp ứng; phản ứng
暑さが加わる あつさがくわわる
sức nóng tăng
暑さ あつさ
sự nóng bức; oi bức; nóng bức
応え ごたえ こたえ
đáp ứng với
頭がさえる あたまがさえる
được rõ ràng
暑がり あつがり
sự mẫn cảm vơi1 cái nóng; người mẫn cảm với nhiệt độ nóng, người sợ nóng