Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暑中お見舞い申し上げます
しょちゅうおみまいもうしあげます
midsummer greetings, to inquiry after someone's health in the hot season
暑中お見舞い しょちゅうおみまい
thiệp chúc mừng mùa hè
暑中見舞 しょちゅうみまい
thiệp thăm hỏi trong mùa hè
お見舞い申し上げる おみまいもうしあげる
thật là không may nhỉ
暑中見舞い しょちゅうみまい
sự thăm hỏi bố mẹ, họ hàng trong mùa hè.
残暑見舞い ざんしょみまい
muộn - mùa hè chào hỏi thẻ
お見舞い おみまい
việc ghé thăm; việc thăm viếng; thăm nom; thăm người bệnh; thăm hỏi
お見舞 おみまい
thăm người ốm
お悔やみ申し上げます おくやみもうしあげます
lời chia buồn của tôi, sự cảm thông sâu sắc nhất của tôi
Đăng nhập để xem giải thích