Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暑熱 しょねつ
cái nóng mùa hè
馴化 じゅんか
sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
熱硬化 ねつこうか
sự cứng lại theo nhiệt