Các từ liên quan tới 暗くなるまでこの恋を
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋をする こいをする
yêu
頭をなでる あたまをなでる
xoa đầu.
腕をこまねく うでをこまねく うでをこまぬく
khoanh tay đứng nhìn
目の前が暗くなる めのまえがくらくなる
trước mắt là bóng tối (thể hiện sự mất hy vọng)
木で鼻をくくる きではなをくくる
thái độ không thân thiện, lạnh nhạt, không có tình cảm
出る幕ではない でるまくではない
Không được chào đón
暗殺を謀る あんさつをはかる
âm mưu ám sát