暗に
あんに「ÁM」
☆ Trạng từ
Ngụ ý. Ẩn ý,hoàn toàn,

Từ đồng nghĩa của 暗に
adverb
暗に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暗に
無暗に むやみに
một cách bừa bãi; một cách tuỳ tiện; hành động mà không suy nghĩ trước sau
目の前が真っ暗になる めのまえがまっくらになる
mất hy vọng
暗暗裏 あんあんり
tối tăm; ngầm; bí mật
暗暗裡 あんあんり あんあんうら
tối tăm; ngầm; bí mật
暗涙に咽ぶ あんるいにむせぶ
khóc thầm
世事に暗い せじにくらい
biết nhỏ bé (của) thế giới
暗穴 あんけつ
hố đen
真暗 まっくら
tối om om, tối quá không nhìn thấy gì