Các từ liên quan tới 暗号論的擬似乱数生成器
擬似乱数生成器 ぎじらんすうせいせいき
pseudo-random number generator
擬似乱数 ぎじらんすう
pseudorandom number
擬似乱数列 ぎじらんすうれつ
chuỗi số ngẫu nhiên giả
乱数生成 らんすうせいせい
sinh số ngẫu nhiên
擬似 ぎじ
nghi ngờ; giả; giả bộ; tựa; sai; sự chế nhạo
生成器 せいせいき
generator (e.g. signal generator)
擬似ストックオプション ぎじストックオプション
quyền chọn cổ phiếu mô phỏng
暗号 あんごう
ám hiệu; mật mã; mật hiệu