生成器
せいせいき「SANH THÀNH KHÍ」
☆ Danh từ
Generator (e.g. signal generator)

生成器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生成器
擬似乱数生成器 ぎじらんすうせいせいき
pseudo-random number generator
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
生成 せいせい
tạo ra; phát sinh; thành hình
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống