暗躍する
あんやく「ÁM DƯỢC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hoạt động ngấm ngầm; biệt động; hoạt động ngầm
政界
の
裏側
で
暗躍
する
Hoạt động ngầm phía sau giới chính trị
(
軍・組織
などが)
暗躍
する
Quân đội, tổ chức hoạt động ngầm .

Bảng chia động từ của 暗躍する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暗躍する/あんやくする |
Quá khứ (た) | 暗躍した |
Phủ định (未然) | 暗躍しない |
Lịch sự (丁寧) | 暗躍します |
te (て) | 暗躍して |
Khả năng (可能) | 暗躍できる |
Thụ động (受身) | 暗躍される |
Sai khiến (使役) | 暗躍させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暗躍すられる |
Điều kiện (条件) | 暗躍すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 暗躍しろ |
Ý chí (意向) | 暗躍しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 暗躍するな |