暗記
あんき「ÁM KÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ghi nhớ; việc học thuộc lòng; học thuộc lòng
暗記学習
Bài tập học thuộc lòng
暗記学習
に
集中
する
Tập trung vào việc học thuộc lòng
彼
はここでの
教
え
方
は
暗記学習
ばかりだと
気付
いた
Anh ấy nhận thấy cách dạy học ở đây chỉ toàn bắt học sinh học thuộc lòng .

Bảng chia động từ của 暗記
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暗記する/あんきする |
Quá khứ (た) | 暗記した |
Phủ định (未然) | 暗記しない |
Lịch sự (丁寧) | 暗記します |
te (て) | 暗記して |
Khả năng (可能) | 暗記できる |
Thụ động (受身) | 暗記される |
Sai khiến (使役) | 暗記させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暗記すられる |
Điều kiện (条件) | 暗記すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 暗記しろ |
Ý chí (意向) | 暗記しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 暗記するな |
暗記 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暗記
暗記化 あんきか
IT: Mã hoá
暗記力 あんきりょく
khả năng ghi nhớ
棒暗記 ぼうあんき
kiểu học thuộc lòng lung tung
暗記物 あんきもの あんきぶつ
một công việc hoặc đề tài sẽ được ghi nhớ
丸暗記 まるあんき
sự thuộc lòng không nghĩ gì đến nghĩa, sự học vẹt
暗記する あんきする
ghi nhớ; học thuộc lòng
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.