暗記化
あんきか「ÁM KÍ HÓA」
IT: Mã hoá

暗記化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暗記化
暗記 あんき
sự ghi nhớ; việc học thuộc lòng; học thuộc lòng
丸暗記 まるあんき
sự thuộc lòng không nghĩ gì đến nghĩa, sự học vẹt
棒暗記 ぼうあんき
kiểu học thuộc lòng lung tung
暗記物 あんきもの あんきぶつ
một công việc hoặc đề tài sẽ được ghi nhớ
暗記力 あんきりょく
khả năng ghi nhớ
暗号化 あんごうか
sự mật mã hóa
暗証化 あんしょうか
sự mật mã hóa
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)