Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暗闇 くらやみ
bóng tối; chỗ tối
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
真暗闇 まくらやみ
cộng lại bóng tối
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
闇の女 やみのおんな
gái mại dâm
真の闇 しんのやみ
hắc ín - bóng tối
恋の闇 こいのやみ
losing one's reason due to love, lack of judgment due to love
真っ暗闇 まっくらやみ
ném bóng tối