暗黙連結処理定義
あんもくれんけつしょりていぎ
☆ Danh từ
Định nghĩa xử lý liên kết ẩn
Liên kết ẩn (định nghĩa tiến trình)

暗黙連結処理定義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暗黙連結処理定義
連結処理定義 れんけつしょりていぎ
định nghĩa xử lý liên kết
暗黙連結 あんもくれんけつ
liên kết ẩn
単純連結処理定義 たんじゅんれんけつしょりていぎ
định nghĩa xử lý liên kết đơn
連結処理 れんけつしょり
xử lý liên kết
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
リンク処理定義 リンクしょりていぎ
định nghĩa xử lý liên kết
処理系定義 しょりけいていぎ
định nghĩa xử lý