Các từ liên quan tới 暘谷駅 (両江道)
両玉 両玉
Cơi túi đôi
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
両部神道 りょうぶしんとう
sự hợp nhất của giáo phái shinto và tín đồ phật giáo
文武両道 ぶんぶりょうどう
cả văn lẫn võ, văn võ đôi đường
鉄道車両 てつどうしゃりょう
phương tiện đường sắt
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.