Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 暦 (映像作品)
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
映像作家 えいぞうさっか
nhà làm phim ảnh, video,..
映像品質 えいぞうひんしつ
chất lượng hình ảnh
映像制作ソフト えいぞうせいさくソフト
phần mềm sản xuất hình ảnh
画像/映像制作ソフト がぞう/えいぞうせいさくソフト
Phần mềm sản xuất hình ảnh / video.
映像 えいぞう
hình ảnh
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
スロー映像 スローえいぞう
chuyển động chậm (clip, hình ảnh, v.v.)