アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
走時表 そうじひょう
bảng đi động, bảng di chuyển
時間表 じかんひょう
thời gian biểu
時刻表 じこくひょう
bảng giờ tàu chạy
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
暦 こよみ れき
niên lịch; niên giám; lịch.
発車時刻表 はっしゃじこくひょう
bảng giờ tàu chạy.