Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手帖 てちょう
Sổ tay.
手本帖 てほんちょう
book of calligraphy samples, copybook, portfolio
帖 じょう
gấp sách
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
一帖 いちじょう
một xấp giấy ((của) giấy)