Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
女神 めがみ じょしん おんながみ いんしん おみながみ
nữ thần
暴れる あばれる
nổi giận; nổi xung; làm ầm ĩ lên
婦女暴行 ふじょぼうこう
sự cướp đoạt
女神子 めみこ
nữ pháp sư trẻ
暴れ回る あばれまわる
Thực hiện các hành vi bạo lực ở khắp nơi
春の女神 はるのめかみ
chúa xuân.
暴れ者 あばれもの あばれしゃ
kẻ vô lại, kẻ lưu manh, kẻ du côn
暴れ川 あばれがわ
dòng sông thường xảy ra lũ lụt