Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
職場内暴力 しょくばないぼーりょく
bạo lực tại nơi làm việc
家庭内暴力 かていないぼうりょく
bạo lực gia đình
暴力 ぼうりょく
bạo lực
校内 こうない
bên trong trường học
暴力シーン ぼうりょくシーン
cảnh phim bạo lực
暴力的 ぼうりょくてき
mang tính hung bạo, bạo lực
非暴力 ひぼうりょく
không bạo lực
性暴力 せいぼうりょく
bạo lực tình dục