特定危険指定暴力団
とくていきけんしていぼうりょくだん
☆ Danh từ
Especially dangerous designated criminal group, especially dangerous designated boryokudan

特定危険指定暴力団 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特定危険指定暴力団
指定暴力団 していぼうりょくだん
nhóm tội phạm có tổ chức được chỉ định
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
暴力団 ぼうりょくだん
lũ lưu manh; nhóm bạo lực