暴君
ぼうくん「BẠO QUÂN」
☆ Danh từ
Bạo quân.

Từ đồng nghĩa của 暴君
noun
Từ trái nghĩa của 暴君
暴君 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暴君
暴君竜 ぼうくんりゅう
Tyrannosaurus rex
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
暴 ぼう
violence, force
暴飲暴食 ぼういんぼうしょく
uống và ăn quá nhiều
メシ君 メシくん
man only used to receive meals from, man who always pays for food
アッシー君 アッシーくん アシくん
man who drives a woman around for free, man used by a woman for his car
若君 わかぎみ
cậu chủ trẻ tuổi, con ông chủ