Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 暴走族漫画
暴走族 ぼうそうぞく
nện (của) đám đông - khuấy động thiếu thận trọng - điều khiển những tội phạm
漫画 まんが マンガ
hí họa
暴走 ぼうそう
vận động viên chạy một cách liều lĩnh
漫画映画 まんがえいが
phim biếm họa.
テレビ漫画 テレビまんが
chương trình phim hoạt hình
漫画化 まんがか
lối vẽ biếm hoạ
漫画字 まんがじ
comic font, rounded handwriting
漫画家 まんがか マンガか
người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ