暹羅
シャム シャムロ「LA」
☆ Danh từ
Siam (former name of Thailand)

暹羅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暹羅
暹羅鶏 シャムロけい
game fowl, gamecock
羅越 らえつ
Malay peninsula country during the Tang dynasty
多羅 たら
tara; người chuyển giao, saviouress (thần tín đồ phật giáo)
羅和 らわ
Latin-Japanese (e.g. dictionary)
尼羅 ナイル ないる
sông Nile
羅鱶 らぶか ラブカ
cá nhám mang xếp (là một loài cá mập thuộc chi Chlamydoselachus, họ Chlamydoselachidae)
羅馬 ローマ
Roma (thủ đô của nước Ý)
羅漢 らかん
la hán.