Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くもりガラス 曇りガラス
kính mờ
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
曇 くもり
trời đầy mây; u ám
曇度 くもりど
opacity
雨曇 あまぐもり
mây giăng u ám (như sắp mưa)
臼曇 うすぐもり
trời mây hơi đục; trời nhiều mây
曇母 うんも
Mica
高曇 たかぐもり
trời u ám cò nhiều mây che; trời phủ đầy mây