曝書
ばくしょ「BỘC THƯ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phơi (của) những (quyển) sách

Bảng chia động từ của 曝書
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 曝書する/ばくしょする |
Quá khứ (た) | 曝書した |
Phủ định (未然) | 曝書しない |
Lịch sự (丁寧) | 曝書します |
te (て) | 曝書して |
Khả năng (可能) | 曝書できる |
Thụ động (受身) | 曝書される |
Sai khiến (使役) | 曝書させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 曝書すられる |
Điều kiện (条件) | 曝書すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 曝書しろ |
Ý chí (意向) | 曝書しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 曝書するな |
曝書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 曝書
曝露 ばくろ
sự tiết lộ; việc dầm mình trong mưa gió
曝気 ばっき
sục khí
曝す さらす
bày ra cho xem
被曝 ひばく
Sự phơi nhiễm
曝涼 ばくりょう
việc phơi đồ để tránh ẩm mốc
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
恥曝し はじさらし
một sự ô nhục