曝涼
ばくりょう「BỘC LƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Airing of clothes, hanging scrolls, etc. (to prevent damage from insects and mould)

Bảng chia động từ của 曝涼
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 曝涼する/ばくりょうする |
Quá khứ (た) | 曝涼した |
Phủ định (未然) | 曝涼しない |
Lịch sự (丁寧) | 曝涼します |
te (て) | 曝涼して |
Khả năng (可能) | 曝涼できる |
Thụ động (受身) | 曝涼される |
Sai khiến (使役) | 曝涼させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 曝涼すられる |
Điều kiện (条件) | 曝涼すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 曝涼しろ |
Ý chí (意向) | 曝涼しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 曝涼するな |
曝涼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 曝涼
曝露 ばくろ
sự tiết lộ; việc dầm mình trong mưa gió
曝す さらす
bày ra cho xem
曝気 ばっき
sục khí
曝書 ばくしょ
phơi (của) những (quyển) sách
被曝 ひばく
Sự phơi nhiễm
涼 りょう
Tên nước của Trung Quốc (Một thuật ngữ chung cho năm quốc gia của năm quốc gia: Tiền Lương, Hậu Lương, Nam Lương, Bắc Lương, Tây Lương)
恥曝し はじさらし
một sự ô nhục
雨曝し あまざらし
sự để cho ướt mưa mà không che phủ gì cả, sự phơi mưa (cái gì)