Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
酒槽 さかぶね しゅそう
thùng chứa rượu
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
曝気 ばっき
sục khí
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
酒気 しゅき
rượu có mùi; sự say
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước