左に曲がる
ひだりにまがる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Rẽ trái
左
に
曲
がると
ガソリンスタンド
がある。
Rẽ sang trái, bạn sẽ tìm thấy trạm xăng.

Bảng chia động từ của 左に曲がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 左に曲がる/ひだりにまがるる |
Quá khứ (た) | 左に曲がった |
Phủ định (未然) | 左に曲がらない |
Lịch sự (丁寧) | 左に曲がります |
te (て) | 左に曲がって |
Khả năng (可能) | 左に曲がれる |
Thụ động (受身) | 左に曲がられる |
Sai khiến (使役) | 左に曲がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 左に曲がられる |
Điều kiện (条件) | 左に曲がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 左に曲がれ |
Ý chí (意向) | 左に曲がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 左に曲がるな |