Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 曲師
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲芸師 きょくげいし
Người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn
曲馬師 きょくばし
người cưỡi ngựa làm xiếc
空中ブランコ曲芸師 くうちゅうブランコきょくげいし
nghệ sĩ nhào lộn trên không
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
術師 じゅつし
thuật ngữ chung cho những người thực hiện kỹ thuật chuyên môn (bác sỹ phẫu thuật,...)