曲技
きょくぎ「KHÚC KĨ」
☆ Danh từ
Những chiến công nhào lộn

Từ đồng nghĩa của 曲技
noun
曲技 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 曲技
曲技飛行 きょくぎひこう
màn biểu diễn nhào lộn trên không (biểu diễn máy bay)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
技 わざ ぎ
kỹ năng; kỹ thuật
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)