Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
曲技飛行 きょくぎひこう
màn biểu diễn nhào lộn trên không (biểu diễn máy bay)
飛行隊 ひこうたい
không quân
軍隊行進曲 ぐんたいこうしんきょく
quân đội diễu hành
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
曲技 きょくぎ
những chiến công nhào lộn
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
飛行 ひこう ひぎょう
phi hành; hàng không.