Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
曲率
きょくりつ
sự uốn cong
曲率円 きょくりつえん
đường tròn chính khúc
曲率中心 きょくりつちゅーしん
tâm của bán kính cong
曲率半径 きょくりつはんけー
bán kính cong
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
故障率曲線 こしょーりつきょくせん
đường cong bồn tắm
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
率 りつ
hệ số [vật lý]; tỷ lệ
「KHÚC SUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích