率
りつ「SUẤT」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Hệ số [vật lý]; tỷ lệ
国際通貨基金
が
予測
する
成長率
_%に
直面
する
Đối mặt với tỉ lệ tăng trưởng~% theo dự đoán của quỹ tiền tệ quốc tế.
Tỷ lệ
〜における
平均インフレ率
Tỷ lệ lạm phát bình quân ở...
...%の
伸
び
率
Tỷ lệ tăng...% .

Từ đồng nghĩa của 率
noun