曲率 きょくりつ
sự uốn cong; sự bị uốn cong; sự vẹo, độ cong
曲率円 きょくりつえん
đường tròn chính khúc
n次中心積率 nつぎちゅーしんせきりつ
tỷ lệ trung bình n
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
心中 しんちゅう しんじゅう しんぢゅう
động cơ thực sự
離心率 りしんりつ はなれしんりつ
tính lập dị, tính kỳ cục, độ lệch tâm