Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
商店 しょうてん
cửa hàng buôn bán; nhà buôn bán
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
商店主 しょうてんしゅ しょうてんぬし
chủ cửa hàng, chủ tiệm
商店掛 しょうてんかい
Khu phố buôn bán
商店街 しょうてんがい
phố mua sắm, khu mua sắm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.