曲節
きょくせつ「KHÚC TIẾT」
☆ Danh từ
Giai điệu

Từ đồng nghĩa của 曲節
noun
曲節 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 曲節
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
節を曲げない せつをまげない ふしをまげない
còn lại vững vàng; cái gậy bởi một có những nguyên lý
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
節 ふし せつ よ ぶし のっと ノット
đốt
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
節目節目 ふしめふしめ
cột mốc quan trọng; bước ngoặt (trong cuộc sống, trong kinh doanh...)