節目節目
ふしめふしめ「TIẾT MỤC TIẾT MỤC」
☆ Cụm từ
Cột mốc quan trọng; bước ngoặt (trong cuộc sống, trong kinh doanh...)
何
か
人生
の
節目節目
に、こういった
不思議
な
事
が
起
こる。
Có vẻ như mỗi khi đến những cột mốc quan trọng trong cuộc đời, những điều kỳ lạ như thế này lại xảy ra.

節目節目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 節目節目
マス目 マス目
chỗ trống
節目 ふしめ フシめ
bước ngoặt, dấu mốc quan trọng
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
顆節目 かせつもく
Condylarthra (một bộ động vật có vú tuyệt chủng được biết đến chủ yếu từ các thế Paleocen và Eocene)
異節上目 いせつじょうもく
Xenarthra (một nhóm động vật có vú nhau thai)
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn