曲調
きょくちょう「KHÚC ĐIỀU」
☆ Danh từ
Giai điệu; hoà âm

曲調 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 曲調
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
調 ちょう
(1) giọng điệu; âm điệu;(2) nhịp; nhịp điệu (âm nhạc)