調
ちょう「ĐIỀU」
☆ Danh từ
(1) giọng điệu; âm điệu;(2) nhịp; nhịp điệu (âm nhạc)

調 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調
調度が調う ちょうどがととのう
để hoàn toàn được trang bị
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
調琴 ちょうきん
việc chơi đàn Koto.
調会 ちょうかい
IT: Tham chiếu