Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
曳火弾 えいかだん
viên đạn người truy nguyên
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
曳曳
kéo lên; kéo
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.