Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
曳船 えいせん ひきふね ひきぶね
tàu lai, tàu kéo
曳き船 ひきふね
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
船型 せんけい
kiểu tàu
曳曳
kéo lên; kéo
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.