Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
曳船 えいせん ひきふね ひきぶね
tàu lai, tàu kéo
曳曳
kéo lên; kéo
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
媾曳き あいびきき
(người yêu có) ghi ngày tháng; sự gán; hẹn gặp
曳き網 ひきもう
lưới kéo, đánh cá bằng lưới kéo
地曳き じびきき
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
底曳き網 そこひきもう
đánh cá bằng lưới rà (mạng(lưới))