更生期
こうせいき「CANH SANH KÌ」
☆ Danh từ
Thời kỳ mãn kinh
更年期
(
更生期
)を
過
ごすうちに、その
女性
の
生活
は
一変
した
Cuộc sống của người phụ nữ đó đã thay đổi khi bước vào thời kỳ mãn kinh .

Từ đồng nghĩa của 更生期
noun
更生期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 更生期
更生 こうせい
sự phục hồi; sự tái tổ chức; sự cải tổ; phục hồi; tái tổ chức; cải tổ; phục hồi nhân cách; cải tạo
更年期 こうねんき
sự mãn kinh của phụ nữ; thời kỳ mãn kinh; mãn kinh.
更生品 こうせいひん
hàng tái chế; hàng tái sinh.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.