更正
こうせい「CANH CHÁNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự sửa lại; sửa lại; sửa; sửa chữa; chữa
更正診療所
Phòng khám chữa bệnh mới được sửa chữa lại
更正決定
Quyết định sửa lại
更正
の
請求
Yêu cầu sửa lại

Từ đồng nghĩa của 更正
noun
Bảng chia động từ của 更正
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 更正する/こうせいする |
Quá khứ (た) | 更正した |
Phủ định (未然) | 更正しない |
Lịch sự (丁寧) | 更正します |
te (て) | 更正して |
Khả năng (可能) | 更正できる |
Thụ động (受身) | 更正される |
Sai khiến (使役) | 更正させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 更正すられる |
Điều kiện (条件) | 更正すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 更正しろ |
Ý chí (意向) | 更正しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 更正するな |
更正 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 更正
更正施設 こうせいしせつ
trại cải tạo tội phạm thanh thiếu niên
海面更正 かいめんこうせい
sự giảm (của) mức biển trung bình
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
更更 さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt
更 こう
one-fifth of the night (approx. 2 hours)
更更ない さらさらない
không phải trong bé nhất
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).