Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
更正 こうせい
sự sửa lại; sửa lại; sửa; sửa chữa; chữa
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
被削面 ひ削面
mặt gia công
正面 しょうめん しょう めん
chính diện
海面 かいめん
mặt biển