更生保護
こうせいほご「CANH SANH BẢO HỘ」
☆ Danh từ
Sự phục hồi; sự cải tạo lại

更生保護 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 更生保護
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
原生保護 げんせいほご
sự bảo tồn nơi hoang dã
生活保護 せいかつほご
sự bảo đảm cuộc sống
更生 こうせい
sự phục hồi; sự tái tổ chức; sự cải tổ; phục hồi; tái tổ chức; cải tổ; phục hồi nhân cách; cải tạo
生活保護法 せいかつほごほう
pháp luật bảo vệ cách sinh nhai
優生保護法 ゆうせいほごほう
sự bảo vệ eugenic hành động