更生品
こうせいひん「CANH SANH PHẨM」
☆ Danh từ
Hàng tái chế; hàng tái sinh.

更生品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 更生品
更生 こうせい
sự phục hồi; sự tái tổ chức; sự cải tổ; phục hồi; tái tổ chức; cải tổ; phục hồi nhân cách; cải tạo
更生期 こうせいき
thời kỳ mãn kinh
更生会社 こうせいがいしゃ
Công ty cần tái tổ chức.
更生施設 こうせいしせつ
những phương tiện khôi phục; cái nhà nửa đường
更生する こうせい
phục hồi; tái tổ chức; cải tổ; cải tạo
自力更生 じりきこうせい
sự tự lực cánh sinh
更生保護 こうせいほご
Sự phục hồi; sự cải tạo lại
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi