衣更え
ころもがえ「Y CANH」
(1) từng mùa thay đổi (của) quần áo; quần áo đang thay đổi ((mà) một có) cho mùa

衣更え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衣更え
更衣 こうい
thay đổi (của) quần áo; từng mùa thay đổi (của) quần áo người phục vụ sân quý bà; ủng hộ tuần trăng
更衣場 こういじょう
phòng thay đồ
更衣ロッカー こういロッカー
Tủ đồ omi
更衣ロッカー こういロッカー
tủ locker thay quần áo
更衣室 こういしつ
phòng thay quần áo; phòng thay đồ; phòng thay trang phục
衣替え ころもがえ
thay đổi (của) quần áo; từng mùa thay đổi (của) quần áo
更更 さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt
更 こう
one-fifth of the night (approx. 2 hours)