Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 書(き)手
書き手 かきて
người viết chữ đẹp; người viết; tác giả; nhà văn
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
手書き てがき てかき
bản viết.
手引き書 てびきしょ
sách tra cứu; tài liệu; hướng dẫn
手書 しゅしょ
sự viết tay; bản viết tay; thư tự viết
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao