書き始める
かきはじめる
☆ Động từ nhóm 2
Bắt đầu viết

Bảng chia động từ của 書き始める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 書き始める/かきはじめるる |
Quá khứ (た) | 書き始めた |
Phủ định (未然) | 書き始めない |
Lịch sự (丁寧) | 書き始めます |
te (て) | 書き始めて |
Khả năng (可能) | 書き始められる |
Thụ động (受身) | 書き始められる |
Sai khiến (使役) | 書き始めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 書き始められる |
Điều kiện (条件) | 書き始めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 書き始めいろ |
Ý chí (意向) | 書き始めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 書き始めるな |
書き始める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書き始める
書き留める かきとめる かきとどめる
viết xuống; ghi lại; để lại ghi chú ở sau; để lại thư nhắn
書きとめる かきとめる
ghi chú, ghi lưu ý
書き止める かきとめる
ghi lại (biên bản)
講書始 こうしょはじめ
các bài giảng năm mới của hoàng gia (buổi lễ trong đó hoàng đế và các thành viên hoàng tộc lắng nghe các bài giảng của chuyên gia trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên, xã hội và con người)
始末書 しまつしょ
thư giải thích; thư xin lỗi; bản thú tội
書き集める かきあつめる
tập hợp (những sự ghi)
書き改める かきあらためる
viết lại, chép lại, viết lại theo một hình thức khác
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).